Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vodka




vodka
['vɔdkə]
danh từ
rượu vốtca (rượu mạnh cất từ lúa mạch đen và những cây cỏ khác)
cốc rượu vốtca


/'vɔdkə/

danh từ
rượu vôtca

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.