|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
voguer
 | [voguer] |  | nội động từ | | |  | chèo thuyền, đi thuyền | | |  | Nous voguions sur le lac | | | chúng tôi chèo thuyền trên hồ | | |  | đi trên mặt nước | | |  | Bateaux qui voguent sur le fleuve | | | tàu đi trên mặt sông | | |  | (nghĩa bóng) lênh đênh | | |  | Ainsi voguaient ses pensées | | | tư tưởng anh ta lênh đênh như thế | | |  | vogue la galère ! | | |  | đến đâu hay đó! |  | ngoại động từ | | |  | (Voguer l'argile) nhào đất sét (trước khi bỏ lên bàn vuốt) |
|
|
|
|