Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
voiced




voiced
[vɔist]
tính từ
(tạo thành các tính từ ghép) có một giọng nói thuộc loại được chỉ rõ
loud-voiced
giọng to
gruff-voiced
giọng cộc lốc


/vɔist/

tính từ
(ngôn ngữ học) kêu
voiced consonant phụ âm kêu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "voiced"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.