|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
voici
 | [voici] |  | giới từ | | |  | đây này, này, đây là | | |  | Voici votre livre | | | sách anh đây này | | |  | Voici mon ami | | | đây là người bạn tôi | | |  | thế là | | |  | Vous voici tranquille | | | thế là anh yên tâm nhé | | |  | (văn học) chốc đà | | |  | Voici cinq ans | | | chốc đà năm năm | | |  | en voici bien d'une autre | | |  | xem autre | | |  | que voici | | |  | đây | | |  | voici à | | |  | đang... đây | | |  | voici que | | |  | thế là | | |  | voici venir | | |  | có (ai) đến đây này |
|
|
|
|