Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
voidance




voidance
['vɔidəns]
danh từ
(tôn giáo) sự cắt bổng lộc, sự cắt tiền thu nhập
(pháp lý) sự làm cho mất hiệu lực, sự làm cho mất giá trị
(y học) sự bài tiết


/'vɔidəns/

danh từ
(tôn giáo) sự cắt bổng lộc, sự cắt tiền thu nhập
(pháp lý) sự làm cho mất hiệu lực, sự làm cho mất giá trị
(y học) sự bài tiết

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "voidance"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.