Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
voisiner


[voisiner]
nội động từ
(thân mật) đi lại với hàng xóm
à Paris on voisine peu
ở Pa ri người ta ít đi lại với hàng xóm
ngồi cạnh, để cạnh
Je voisinais à table avec deux jeunes artistes
ở bàn ăn tôi ngồi gần hai nghệ sĩ trẻ
Ne pas laisser voisiner ces deux matières
không để hai chất này cạnh nhau


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.