Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
volage


[volage]
tính từ
hay đổi dạ, hay thay đổi
Femme volage
người đàn bà hay đổi dạ
Humeur volage
tính khí hay thay đổi
navire volage
(hàng hải) tàu tròng trành
danh từ
người hay đổi dạ
phản nghĩa Constant, fidèle.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.