Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
volant




volant
['voulənt]
danh từ
nẹp áo, đường viền đường đăng ten
tính từ
(động vật học) bay, có thể bay
(thơ ca) nhanh nhẹn, nhanh
có cánh, hoạt bát


/'voulənt/

tính từ
(động vật học) bay, có thể bay
(thơ ca) nhanh nhẹn, nhanh

Related search result for "volant"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.