Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
volar




volar
['voulə]
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) lòng bàn tay, (thuộc) gan bàn chân


/'voulə/

tính từ
(giải phẫu) (thuộc) lòng bàn tay, (thuộc) gan bàn chân

Related search result for "volar"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.