dễ bay hơi, biến đổi nhanh thành hơi (về một chất lỏng)
volatile substance
chất dễ bay hơi
không kiên định, hay thay đổi; nhẹ dạ (người)
a highly volatile personality
một cá tính rất hay thay đổi
không ổn định, có thể thay đổi đột ngột (về các điều kiện buôn bán..)
volatile stock-markets
các thị trường chứng khoán không ổn định
/'vɔlətail/
tính từ (hoá học) dễ bay hơi volatile substance chất dễ bay hơi không kiên định, hay thay đổi; nhẹ dạ of a volatile character có tính nhẹ dạ vui vẻ, hoạt bát