Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
volatility




volatility
[,vɔlə'tiləti]
danh từ
tính chất dễ bay hơi, tính chất biến đổi nhanh thành hơi (về một chất lỏng)
tính không kiên định, tính hay thay đổi; tính nhẹ dạ (người)
tính chất không ổn định, tính chất có thể thay đổi đột ngột (về các điều kiện buôn bán..)


/,vɔlə'tiliti/

danh từ
(hoá học) tính dễ bay hơi
tính không kiên định, tính hay thay đổi; tính nhẹ dạ
tính vui vẻ, tính hoạt bát

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.