Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
volcanist




volcanist
['vɔlkənist]
danh từ
nhà nghiên cứu núi lửa
người theo thuyết núi lửa


/'vɔlkənist/

danh từ
nhà nghiên cứu núi lửa
người theo thuyết núi lửa

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.