Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
volontiers


[volontiers]
phó từ
sẵn lòng, vui lòng
Je le ferai volontiers
tôi vui lòng làm việc đó
dễ dàng
Il croyait volontiers aux divinités
nó dễ dàng tin vào thần thánh
Phản nghĩa à contrecoeur


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.