|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
volplane
volplane | ['vɔlplein] | | danh từ | | | sự liệng xuống, sự sà xuống (của máy bay tắt máy) | | nội động từ | | | liệng xuống, sà xuống (máy bay tắt máy) |
/'vɔlplein/
danh từ sự liệng xuống, sự sà xuống (của máy bay tắt máy)
nội động từ liệng xuống, sà xuống (máy bay tắt máy)
|
|
|
|