Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
volt




volt
[voult]
danh từ
(viết tắt) V (điện học) vôn
a tension of 300 volts
một điện áp 300 vôn
danh từ
sự chạy vòng quanh (của ngựa)
(thể dục,thể thao) cách né mình tránh kiếm
to make a volt
né mình tránh đường kiếm
nội động từ
chạy vòng quanh (ngựa)
(thể dục,thể thao) né mình tránh kiếm


/voult/

danh từ
(điện học) vôn
a tension of 300 volts một điện áp 300 vôn

danh từ
sự chạy vòng quanh (của ngựa)
(thể dục,thể thao) cách né mình tránh kiếm
to make a volt né mình tránh đường kiếm

nội động từ
chạy vòng quanh (ngựa)
(thể dục,thể thao) né mình tránh kiếm

Related search result for "volt"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.