 | [voltige] |
 | danh từ giống cái |
| |  | dây an toàn (của người làm xiếc) |
| |  | trò nhào lộn trên dây, trò nhào lộn trên đu quay |
| |  | trò nhào lộn trên mình ngựa |
| |  | (hàng không) sự nhào lộn (của máy bay) |
| |  | (nghĩa bóng) kỳ tài, kỹ xảo |
| |  | c'est de la haute voltige intellectuelle! |
| | thật là một kỳ tài trí tuệ cao siêu! |