Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
voltige


[voltige]
danh từ giống cái
dây an toàn (của người làm xiếc)
trò nhào lộn trên dây, trò nhào lộn trên đu quay
trò nhào lộn trên mình ngựa
(hàng không) sự nhào lộn (của máy bay)
(nghĩa bóng) kỳ tài, kỹ xảo
c'est de la haute voltige intellectuelle!
thật là một kỳ tài trí tuệ cao siêu!


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.