 | [voltiger] |
 | nội động từ |
| |  | bay qua bay lại, lướt đi lướt lại, lượn đi lượn lại |
| |  | Abeilles qui voltigent de fleur en fleur |
| | ong bay đi bay lại từ hoa này sang hoa khác |
| |  | Voltiger d'un livre à l'autre |
| | lướt từ sách này sang sách khác |
| |  | Voltiger de femme en femme |
| | lả lơi hết bà này đến bà khác |
| |  | bay phấp phới, bay lả tả |
| |  | étendards qui voltigent |
| | cờ bay phấp phới |
| |  | Des papiers qui voltigent |
| | giấy bay lả tả |