|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
volubility
volubility | [,vɔlju'biləti] | | danh từ | | | tính liến thoắng, tính lém, tính nói nhiều, tính ba hoa (của người) | | | tính chất lưu loát, tính chất trơn tru, tính chất trôi chảy, tính chất nhanh, tính chất thanh thoát (của một bài nói) |
/,vɔlju'biliti/
danh từ tính liến thoắng, tính lém; tính lưu loát
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|