Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vomitory




vomitory
['vɔmitri]
tính từ
làm nôn, làm mửa (như) vomitive
danh từ
thuốc mửa
(sử học) cửa ra vào diễn đài


/'vɔmitəri/

tính từ (vomitive) /'vɔmitiv/
làm nôn, làm mửa

danh từ
thuốc mửa
(sử học) cửa ra vào diễn đài

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.