Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
voracité


[voracité]
danh từ giống cái
tính háu ăn, tính phàm ăn
La voracité des loups
tính háu ăn của chó sói
(nghĩa bóng) tính háu; tính háu của
La voracité d'un usurier
tính háu của một tên cho vay nặng lãi
phản nghĩa Frugalité.


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.