Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vortical




vortical
['vɔ:tikl]
tính từ
xoáy tròn, xoáy cuộn
a vortical motion
một chuyển động xoáy tròn
(nghĩa bóng) quay cuồng



(thuộc) rôta, xoáy

/'vɔ:tikəl/

tính từ
xoáy tròn, xoáy cuộn
a vortical motion một chuyển động xoáy tròn
(nghĩa bóng) quay cuồng

Related search result for "vortical"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.