vote
 | [vote] |  | danh từ giống đực | | |  | sự bỏ phiếu, sự biểu quyết, sự bầu | | |  | Vote secret | | | sự bỏ phiếu kín | | |  | Vote à main levée | | | sự giơ tay biểu quyết | | |  | Vote direct | | | sự bầu trực tiếp |  | Phản nghĩa Abstention. | | |  | phiếu, phiếu bầu | | |  | Compter les votes | | | đếm phiếu bầu | | |  | điều biểu quyết | | |  | Exécuter un vote | | | chấp hành điều biểu quyết |
|
|