Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
voteless




voteless
['voutlis]
tính từ
không có quyền bầu cử; bị tước quyền bầu cử
không được phiếu nào


/'voutlis/

tính từ
không có quyền bầu cử
không được phiếu nào

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.