Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
voting





voting
['voutiη]
danh từ
sự tham gia bầu cử
sự bỏ phiếu, sự bầu cử; sự biểu quyết


/'voutiɳ/

danh từ
sự bỏ phiếu, sự bầu cử, sự biểu quyết

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "voting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.