Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
votive




votive
['voutiv]
tính từ
tạ ơn (được dâng lên để thực hiện một lời nguyền với Chúa; nhất là ở nhà thờ)
votive offerings
đồ lễ dâng cúng tạ ơn


/'voutiv/

tính từ
dâng cúng để thực hiện lời nguyền
votive offerings đồ lễ tạ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.