 | [vouer] |
 | ngoại động từ |
| |  | hiến dâng |
| |  | Vouer son enfant à la Vierge |
| | hiến con mình cho Đức Bà |
| |  | Vouer un temple à Dieu |
| | hiến một ngôi đền cho Thượng đế |
| |  | Vouer sa vie à la patrie |
| | hiến đời mình cho tổ quốc |
| |  | dành cho, gán cho |
| |  | L'amitié que je lui ai vouée |
| | tình bạn mà tôi đã dành cho anh ta |
| |  | Vouer à quelqu'un une haine implacable |
| | căm thù ai không nguôi |
| |  | làm cho tất phải |
| |  | Affaire qui est vouée à l'échec |
| | việc tất phải thất bại |