Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
voyager




voyager
['vɔiidʒə]
danh từ
người du hành, người thực hiện một chuyến du lịch xa (nhất là đến những vùng chưa biết đến trên thế giới bằng đường biển)


/'vɔiədʤə/

danh từ
người đi du lịch xa bằng đường biển

Related search result for "voyager"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.