Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
voyageur




voyageur
[,vɔii'ʒə:]
danh từ
người chuyên chở hàng hoá và hành khách (ở vùng vịnh Hút-xơn)
người chở thuyền (Ca-na-đa)
người chào hàng/chiêu hàng, người môi giới


/,vwaiɑ:'ʤə:/

danh từ
người chuyên chở hàng hoá và hành khách (ở vùng vịnh Hút-xơn)
người chở thuyền (Ca-na-đa)

Related search result for "voyageur"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.