|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
voyant
 | [voyant] |  | tính từ | | |  | loè loẹt | | |  | Couleurs voyantes | | | màu sắc loè loẹt |  | phản nghĩa Aveugle. Discret. |  | danh từ giống đực | | |  | người có thiên nhãn (nhìn thấu suốt quá khứ vị lai) | | |  | người sáng mắt | | |  | Les voyants et les aveugles | | | những người sáng mắt và những người mù | | |  | hiệu báo, đèn báo | | |  | Voyant de balise | | | đèn báo cọc tiêu | | |  | Voyant d'essence | | | hiệu báo xăng (ở ô-tô) | | |  | biển ngắm (đo đạc) |
|
|
|
|