Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vraiment


[vraiment]
phó từ
thật là
Une aventure vraiment extraordinaire
một chuyện phiêu lưu thật là lạ lùng
Il avait vraiment de la chance
nó thật là may mắn
thực sự
Un homme qui voudrait changer vraiment et totalement
một người muốn thay đổi thực sự và hoàn toàn
thực ra
Vraiment je n'y avais pas pensé
thực ra tôi không nghĩ tới điều đó
thực không
Vous arriverez vraiment ?
anh sẽ đến thực không?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.