Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vrille


[vrille]
danh từ giống cái
(thực vật học) tua cuốn
(kỹ thuật) mũi khoan
hình xoắn ốc
Escalier en vrille
cầu thang hình xoắn ốc
(hàng không) sự bay xoáy
Vrille à axe horizontal /vrille à plat
sự bay xoáy ngang
Vrille sur le dos
sự bay xoáy ngửa
Vrille instable
sự bay xoáy không lâu
Vrille stationnaire
sự bay xoáy lâu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.