 | [vulgaire] |
 | tính từ |
| |  | tầm thường; dung tục |
| |  | Pensée vulgaire |
| | tư tưởng tầm thường |
| |  | Manières vulgaires |
| | cử chỉ dung tục |
| |  | thông thường; bình thường |
| |  | Nom vulgaire d'une plante |
| | tên thông thường của một cây |
| |  | Un vulgaire passant de la rue |
| | một người qua đường bình thường |
| |  | langue vulgaire |
| |  | ngôn ngữ thông thường, tiếng nói nôm na |
 | Phản nghĩa Distingué, fin. Original, remarquable. |
 | danh từ giống đực |
| |  | (văn học) cái tầm thường |
| |  | Le vulgaire et le sublime |
| | cái tầm thường và cái cao cả |
| |  | (từ cũ, nghĩa cũ) người thường; quần chúng |
 | Phản nghĩa Aristocrate, élite. |