Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vulgarity




vulgarity
[vʌl'gærəti]
danh từ
((thường) số nhiều) hành động thô bỉ; lời nói thô tục
thói thô tục; tính thô tục
the vulgarity of his manners
tính thông tục của cung cách anh ta


/vʌl'gæriti/

danh từ
tính thông tục
tính chất thô tục, tính thô lỗ
lời thô tục; hành động thô bỉ

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.