Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vulgate


[vulgate]
danh từ giống cái
(tôn giáo) bản kinh thánh bằng tiếng La tinh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.