Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vulnerary




vulnerary
['vʌlnərəri]
tính từ
(y học) chữ thương tích (thuốc)
danh từ
thuốc chữa tương tích


/'vʌlnərəri/

tính từ
(y học) chữ thương tích (thuốc)

danh từ
thuốc chữa tương tích

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.