Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vulnérable


[vulnérable]
tính từ
dễ bị thương, dễ bị đánh
Ville vulnérable sur un point
thành phố dễ bị đánh ở một điểm
dễ bị tổn thương
Réputation vulnérable
danh tiếng dễ bị tổn thương
phản nghĩa Insensible, invulnérable.


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.