Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vulturine




vulturine
['vʌlt∫urain]
tính từ
(động vật học) (thuộc) chim kền kền (như) vulturish


/'vʌltʃurain/

tính từ
(động vật học) (thuộc) kền kền ((cũng) vulturish)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.