Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vulturish




vulturish
['vʌlt∫uri∫]
Cách viết khác:
vulturous
['vʌlt∫urəs]
tính từ
(động vật học) (thuộc) chim kền kền (như) vulturine
(nghĩa bóng) tham lam, trục lợi


/'vʌltʃuriʃ/ (vulturous) /'vʌltʃurəs/

tính từ
(động vật học) (như) vulturine
(nghĩa bóng) tham tàn

Related search result for "vulturish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.