|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vélivole
 | [vélivole] |  | tÃnh từ | | |  | lượn bằng buồm | | |  | Barque vélivole | | | thuyá»n lượn bằng buồm | | |  | (thuá»™c) tà u lượn; chÆ¡i tà u lượn | | |  | Sport vélivole | | | thể thao tà u lượn |  | danh từ | | |  | ngưá»i chÆ¡i tà u lượn |
|
|
|
|