Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vélocité


[vélocité]
danh từ giống cái
sự nhanh nhẹn
La vélocité des doigts
những ngón tay nhanh nhẹn
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) tốc lực


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.