|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vénérable
| [vénérable] | | tÃnh từ | | | đáng kÃnh | | | Vieillard vénérable | | cụ già đáng kÃnh | | | d'un âge vénérable | | | già lắm | | danh từ | | | (tôn giáo) đại đức | | | chi há»™i trưởng Tam Ä‘iểm |
|
|
|
|