 | [vérification] |
 | danh từ giống cái |
| |  | sự thẩm tra, sự kiểm tra |
| |  | Vérification des comptes |
| | sự thẩm tra tà i khoản |
| |  | Vérification des bagages à la douane |
| | sự kiểm tra hà ng hoá ở hải quan |
| |  | Vérification périodique |
| | sự kiểm tra định kỳ |
| |  | Vérification de la parité |
| | sự kiểm tra đối chiếu |
| |  | Vérification par irradiation |
| | sự kiểm tra bằng bức xạ |
| |  | Vérification par ultra-sons |
| | sự kiểm tra bằng siêu âm |
| |  | sá»± xác minh, sá»± xác nháºn |
| |  | Chercher la vérification d'une hypothèse |
| | tìm cách xác minh một giả thuyết |