Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vì



trạng ngữ because, for, as; for the sake of

[vì]
by; due to...; because of...; out of...; for; as; since; because
Chết vì bị lạc đạn
To be killed by a stray bullet/by a random shot
Chỉ vì thương hại mà tôi giúp nó
I helped him out of sheer pity
HỠđến muá»™n vì thá»i tiết xấu
They arrived late because of bad weather; Due to bad weather, they arrived late
Tôi đến đây vì anh mà thôi
I only come here for your sake
Vì tiá»n, nó sẵn sàng làm má»i việc
He'd do anything for money



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.