Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vướng



verb
catch to be burdened

[vướng]
to be caught/stuck
Diều của cháu bị vướng trên ngọn cây kia
My kite is stuck at the top of that tree



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.