Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vườn



noun
garden

[vườn]
grove; garden
Lối đi trong vườn
Garden path
Cửa sổ phòng ngủ nhìn xuống vườn
The bedroom window overlooks the garden
Tôi bị bịt mắt dẫn vô vườn
I was led blindfold into the garden
Vườn nhà tôi bằng phân nửa vườn cô ấy
My garden is half the size of hers


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.