|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vườn
| jardin | | | Vườn cây ăn quả | | jardin fruitier; verger | | | Vườn cảnh | | jardin d'agrément | | | (thông tục) piètre | | | Lang vườn | | un piètre médicastre | | | nghề làm vườn | | | jardinage; horticulture | | | người làm vườn | | | jardinier; horticulteur | | | vườn cau ao cá | | | situation bien aisée à la campagne |
|
|
|
|