Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vườn


jardin
Vườn cây ăn quả
jardin fruitier; verger
Vườn cảnh
jardin d'agrément
(thông tục) piètre
Lang vườn
un piètre médicastre
nghề làm vườn
jardinage; horticulture
người làm vườn
jardinier; horticulteur
vườn cau ao cá
situation bien aisée à la campagne



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.