|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vẫn
| toujours; encore | | | Tôi vẫn chờ | | j'attends toujours | | | Tôi vẫn ở số nhà 16 | | j'habite toujours au numéro 16 | | | Vẫn còn một số vấn đề phải giải quyết | | il reste encore un certain nombre de questions à résoudre | | | Điều đó dù bị nghi ngờ vẫn đúng | | cette chose, bien que contestée, reste toujours (reste pourtant) vraie; cette chose, bien que contestée, ne laisse pas d'être fausse |
|
|
|
|