Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vẫn


toujours; encore
Tôi vẫn chờ
j'attends toujours
Tôi vẫn ở số nhà 16
j'habite toujours au numéro 16
Vẫn còn một số vấn đề phải giải quyết
il reste encore un certain nombre de questions à résoudre
Điều đó dù bị nghi ngờ vẫn đúng
cette chose, bien que contestée, reste toujours (reste pourtant) vraie; cette chose, bien que contestée, ne laisse pas d'être fausse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.