|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vẹn
| accomplir pleinement; remplir pleinement; tenir pleinement | | | Hiếu tình vẹn cả hai đường | | remplir pleinement ses devoirs de fille et d'amante | | | Vẹn lời nguyện ước | | tenir (pleinement) sa promesse | | | mười phân vẹn mười | | | parfait |
|
|
|
|