Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vế



noun
thigh member influence, position

[vế]
thigh
side
Vế trái / phải của phương trình (vế một / hai của phương trình )
Left-hand/right-hand side of an equation


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.