Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vế


cuisse
membre (d'une équation, d'une phrase, d'un vers...)
influence; position
Mạnh vế
être en position forte
khỏi lỗ vỗ vế
fête passée, adieu les saints



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.